Trang ChínhTrang Chính  GalleryGallery  Tìm kiếmTìm kiếm  Latest imagesLatest images  Đăng kýĐăng ký  Đăng NhậpĐăng Nhập  >
30 từ hay nhất của tiếng anh!
Tên: Admin (249)
Số Bài Post :249 Số bài - 47%
Admin (249)
Tên: bi0nl1n3 (162)
Số Bài Post :162 Số bài - 31%
bi0nl1n3 (162)
Tên: killer (51)
Số Bài Post :51 Số bài - 10%
killer (51)
Tên: THIENLONGHKT (15)
Số Bài Post :15 Số bài - 3%
Tên: noname (15)
Số Bài Post :15 Số bài - 3%
noname (15)
Tên: truongmai112 (11)
Số Bài Post :11 Số bài - 2%
Tên: sharkvn119 (10)
Số Bài Post :10 Số bài - 2%
Tên: DND.THIENLONG (9)
Số Bài Post :9 Số bài - 2%
Tên: ke.tao (6)
Số Bài Post :6 Số bài - 1%
ke.tao (6)
Tên: testhack.us.to (3)
Số Bài Post :3 Số bài - 1%
Các bài gửi mới nhất Reload
quockhanh
Admin
Admin
Admin
Admin
Admin
Admin
Admin nhắn với -‘๑’- Tất cả
Admin gửi vào lúc Sat Aug 25, 2012 3:44 pm
: Surprised Forum Đã Xong Anh Em Ủng Hộ Mạnh Nhá
| Forum's -Http://G-Family.us.to|

Share|

30 từ hay nhất của tiếng anh!

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down
Tác giảThông điệp
30 từ hay nhất của tiếng anh! Tcat_l10
30 từ hay nhất của tiếng anh! Tcat_t1030 từ hay nhất của tiếng anh! Tcat_t12
30 từ hay nhất của tiếng anh! Close110
30 từ hay nhất của tiếng anh! Tcat_r10
-‘๑’-..Super..Moz..-‘๑’-

bi0nl1n3
Thông Tin bi0nl1n3
Click để biết chi tiết!
Nam
posts posts : 162
points points : 5671
Hiện đang:
30 từ hay nhất của tiếng anh! Footer10 30 từ hay nhất của tiếng anh! Footer12
Bài gửiTiêu đề: 30 từ hay nhất của tiếng anh! 30 từ hay nhất của tiếng anh! EmptyFri Jun 04, 2010 12:28 pm

1. MOTHER: Người mẹ
2. PASSION: Niềm say mê, cảm xúc mạnh mẽ
3. SMILE: Nụ cười
4. LOVE: Tình yêu
5. ETERNITY: Sự vĩnh cửu, tính bất diệt, bất tử
6. FANTASTIC: Kỳ quái, lạ thường, người lập dị
7. DESTINY: Định mệnh, số phận
8. FREEDOM: Tự do
9. LIBERTY: Quyền tự do
10. TRANQUILLITY: Sự thanh bình
11. PEACE: Hòa bình
12. BLOSSOM: Hoa; sự hứa hẹn, niềm hy vọng (nghĩa bóng)
13. SUNSHINE: Ánh nắng, sự hân hoan
14. SWEETHEART: Người yêu, người tình
15. GORGEOUS: Rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt mỹ
16. CHERISH: yêu thương (động từ), ấp ủ (nghĩa bóng)
17. ENTHUSIASM: Sự hăng say, nhiệt tình
18. HOPE: Hy vọng
19. GRACE: Vẻ duyên dáng, yêu kiều, vẻ phong nhã (số nhiều)
20. RAINBOW: Cầu vồng
21. BLUE: Màu xanh
22. SUNFLOWER: Cây hướng dương
23. TWINKLE: Ánh sáng lấp lánh, lấp lánh (động từ)
24. SERENDIPITY: Khả năng cầu may
25. BLISS: Hạnh phúc, niềm vui sướng nhất
26. LULLABY: Bài hát ru con
27. SOPHISTICATED: Tinh vi, sành diệu
28. RENAISSANCE: Sự phục hưng
29. CUTE: Sắc sảo, tinh khôn
30. COSY: Ấm cúng, thoải mái, dễ chịu.

Tài sản
Xem tài sản của bi0nl1n3
Loading
Chữ kí của thành viên

Hãy cảm ơn bài viết của bi0nl1n3 bằng cách bấm vào nút "" nhé!!!

Tiêuđề

30 từ hay nhất của tiếng anh!

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang
Trang 1 trong tổng số 1 trang
.::Host upload ảnh miễn phí Clickhere!::.
Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
-

Bài viết mới cùng chuyên mục

Bài viết liên quan